
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Nguồn cung cấp: Pin hoặc nguồn chính
- Cảm biến nhiệt độ: Loại bán dẫn (00 – 450)
- Cảm biến lưu lượng: Tua bin kỹ thuật số hai chiều
- Dải lưu lượng: ±16L/s
- Sai số thể tích: ±3% hoặc 50mL
- Sai số lưu lượng: ±5% hoặc 200mL/s
- Trở kháng động: <0.5 cmH2O/L/s
- Kết nối: USB và RS232
- Màn hình hiển thị: Đồ thị minh họa FSTN, 320 x 240 pixel
- Máy in nhiệt, độ rộng giấy 4.4 inch (112 mm)
- Ống ngậm: Ø 1.18 inch (30 mm)
- Kích thước: 12.2×8.1×2.6 inch (310×205×65 mm)
- Trọng lượng: 4.2 lbs. (1.9 Kg)
Thông số đo
-
FVC, FEV1, FEV1/FVC%, FEV3, FEV3/FVC%, FEV6, FEV1/FEV6%, PEF, FEF25%,
FEF50%, FEF75%, FEF25-75%, FET, Vext, Lung Age, FIVC, FIV1, FIV1/FIVC%,
PIF, VC, IVC, IC, ERV, FEV1/VC%, VT, VE, Rf, ti, te, ti/t-tot, VT/ti,
MVV |